risky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

risky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm risky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của risky.

Từ điển Anh Việt

  • risky

    /'risku/

    * tính từ

    liều, mạo hiểm

    đấy rủi ro, đầy mạo hiểm

    (như) risqué

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • risky

    Similar:

    hazardous: involving risk or danger

    skydiving is a hazardous sport

    extremely risky going out in the tide and fog

    a wild financial scheme

    Synonyms: wild

    bad: not financially safe or secure

    a bad investment

    high risk investments

    anything that promises to pay too much can't help being risky

    speculative business enterprises

    Synonyms: high-risk, speculative