high-risk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

high-risk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high-risk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high-risk.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • high-risk

    Similar:

    bad: not financially safe or secure

    a bad investment

    high risk investments

    anything that promises to pay too much can't help being risky

    speculative business enterprises

    Synonyms: risky, speculative

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).