hazardous temperature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hazardous temperature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hazardous temperature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hazardous temperature.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hazardous temperature

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    nhiệt độ nguy hiểm