endangerment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

endangerment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endangerment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endangerment.

Từ điển Anh Việt

  • endangerment

    xem endanger

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • endangerment

    Similar:

    hazard: a source of danger; a possibility of incurring loss or misfortune

    drinking alcohol is a health hazard

    Synonyms: jeopardy, peril, risk