jeopardy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jeopardy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jeopardy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jeopardy.
Từ điển Anh Việt
jeopardy
/'dʤepədi/
* danh từ
nguy cơ, cảnh nguy hiểm, cảnh hiểm nghèo
to be in jeopardy: lâm vào cảnh nguy hiểm lâm nguy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jeopardy
Similar:
hazard: a source of danger; a possibility of incurring loss or misfortune
drinking alcohol is a health hazard
Synonyms: peril, risk, endangerment