hazard prevention nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hazard prevention nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hazard prevention giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hazard prevention.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hazard prevention
* kỹ thuật
sự phòng ngừa rủi ro
Từ liên quan
- hazard
- hazards
- hazardia
- hazardous
- hazard area
- hazard rate
- hazardously
- hazard bonus
- hazard beacon
- hazardia cana
- hazardousness
- hazardous risk
- hazardous rock
- hazardous goods
- hazard insurance
- hazardous nature
- hazard prevention
- hazardous article
- hazardous contract
- hazardous location
- hazardous material
- hazard-warning lamp
- hazardous insurance
- hazardous materials
- hazardous substance
- hazardous allowances
- hazardous occupation
- hazardous substances
- hazard warning lights
- hazardous refrigerant
- hazardous speculation
- hazardous temperature
- hazardous high voltage
- hazardous-vast disposal
- hazardous (gas) blowouts
- hazardous matter release
- hazardous-waste disposal
- hazard warning switch or hazard flasher