hazard insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hazard insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hazard insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hazard insurance.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hazard insurance
insurance that provides protection against certain risks such as storms or fires
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hazard
- hazards
- hazardia
- hazardous
- hazard area
- hazard rate
- hazardously
- hazard bonus
- hazard beacon
- hazardia cana
- hazardousness
- hazardous risk
- hazardous rock
- hazardous goods
- hazard insurance
- hazardous nature
- hazard prevention
- hazardous article
- hazardous contract
- hazardous location
- hazardous material
- hazard-warning lamp
- hazardous insurance
- hazardous materials
- hazardous substance
- hazardous allowances
- hazardous occupation
- hazardous substances
- hazard warning lights
- hazardous refrigerant
- hazardous speculation
- hazardous temperature
- hazardous high voltage
- hazardous-vast disposal
- hazardous (gas) blowouts
- hazardous matter release
- hazardous-waste disposal
- hazard warning switch or hazard flasher