chance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chance.

Từ điển Anh Việt

  • chance

    /tʃɑ:ns/

    * danh từ

    sự may rủi, sự tình cờ

    by chance: tình cờ, ngẫu nhiên

    sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể

    the chances are against such an attempt: có khả năng là sự cố gắng ấy sẽ không thành công

    he has a chance of winning the prize: anh ta có thể đoạt giải

    cơ hội

    the chance of a lifetime: cơ hội nghìn năm có một

    to stand a good chance: được cơ hội thuận tiện

    to lose a chance: bỏ lỡ cơ hội

    số phận

    to take one's chance: phó mặc số phận, đành liều xem sao

    on the chance

    may ra có thể

    I'll call at his house on the chance of seeing him before he leaves home: tôi sẽ lại nhà hắn may ra có thể gặp hắn trước khi hắn đi

    the main chance

    cơ hội làm giàu, cơ hội để phất

    the capitalist always has an eye to the main chance: nhà tư bản luôn luôn tìm cơ hội để phất

    * tính từ

    tình cờ, ngẫu nhiên

    there is a chance likeness between the two boys, but thay are not brothers: hai đứa trẻ tình cờ giống nhau nhưng chúng không phải là anh em

    * động từ

    tình cờ, ngẫu nhiên, may mà

    to chance to meet someone: tình cờ gặp lại ai

    it chanced that my friend was at home when I came: may mà bạn tôi lại có nhà lúc tôi đến

    (thông tục) liều, đánh liều

    let us chance it: chúng ta cứ liều

    to chance upon

    tình cờ mà tìm thấy, tình cờ mà gặp

    to chance one's arm

    (thông tục) liều làm mà thành công

    to chance one's luck

    cầu may

  • chance

    trường hợp ngẫu nhiên, khả năng có thể; cơ hội

    by c. ngẫu nhiên

    c. of acceptance xác suất thu nhận

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chance

    * kỹ thuật

    cơ hội

    sự ngẫu nhiên

    xác suất

    xây dựng:

    dịp

    toán & tin:

    trường hợp ngẫu nhiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chance

    a risk involving danger

    you take a chance when you let her drive

    be the case by chance

    I chanced to meet my old friend in the street

    Similar:

    opportunity: a possibility due to a favorable combination of circumstances

    the holiday gave us the opportunity to visit Washington

    now is your chance

    luck: an unknown and unpredictable phenomenon that causes an event to result one way rather than another

    bad luck caused his downfall

    we ran into each other by pure chance

    Synonyms: fortune, hazard

    probability: a measure of how likely it is that some event will occur; a number expressing the ratio of favorable cases to the whole number of cases possible

    the probability that an unbiased coin will fall with the head up is 0.5

    prospect: the possibility of future success

    his prospects as a writer are excellent

    gamble: take a risk in the hope of a favorable outcome

    When you buy these stocks you are gambling

    Synonyms: risk, hazard, take chances, adventure, run a risk, take a chance

    find: come upon, as if by accident; meet with

    We find this idea in Plato

    I happened upon the most wonderful bakery not very far from here

    She chanced upon an interesting book in the bookstore the other day

    Synonyms: happen, bump, encounter

    casual: occurring or appearing or singled out by chance

    seek help from casual passers-by

    a casual meeting

    a chance occurrence