probability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
probability
/probability/
* danh từ
sự có thể có, sự chắc hẳn, sự có khả năng xảy ra; sự có lẽ đúng, sự có lẽ thật
in all probability: rất có thể xảy ra, chắc hẳn; rất có thể đúng
điều có thể xảy ra, điều chắc hẳn
(toán học) xác suất
Probability
(Econ) Xác suất
+ Một hàm số nằm giữa 0 và 1 (đôi khi được biểu hiện bằng một số phần trăm) chỉ rõ khả năng mà một sự kiện sẽ xảy ra.
probability
xác suất
absolute p. xác suất không điều kiện
absorption p. xác suất hấp thu
a priori p. xác suất tiêu nghiệm
composite p. xác suất đầy đủ
compound p. xác suất phức hợp
conditional p. xác suất có điều kiện
empiric p. xác suất thực nghiệm
extinction p. xác suất [tắt, ngắt] (một quá trình)
inverse p. xác suất nghịch đảo
marginal p. xác suất biên duyên
personal p. xác suất chủ quan
posterior p. xác suất hậu nghiệm
prior p. xác suất tiên nghiệm
transition p. (xác suất) xác suất chuyển
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
probability
* kinh tế
xác suất
xác suất, tính khả năng
* kỹ thuật
tần suất
xác suất
xác suất thống kê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
probability
a measure of how likely it is that some event will occur; a number expressing the ratio of favorable cases to the whole number of cases possible
the probability that an unbiased coin will fall with the head up is 0.5
Synonyms: chance
the quality of being probable; a probable event or the most probable event
for a while mutiny seemed a probability
going by past experience there was a high probability that the visitors were lost
Antonyms: improbability
- probability
- probability law
- probability mass
- probability curve
- probability limit
- probability paper
- probability ratio
- probability factor
- probability sample
- probability theory
- probability vector
- probability density
- probability element
- probability measure
- probability process
- probability analysis
- probability calculus
- probability function
- probability integral
- probability of delay
- probability theorist
- probability amplitude
- probability of failure
- probability of presence
- probability distribution
- probability of rejection
- probability of occurrence
- probability of coincidence
- probability of excess delay
- probability density function
- probability of reliable work
- probability density function-pdf
- probability distribution function
- probability density function (pdf)