probability sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

probability sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm probability sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của probability sample.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • probability sample

    * kinh tế

    mẫu hàng tùy chọn