probability theorist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
probability theorist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm probability theorist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của probability theorist.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
probability theorist
a mathematician who specializes in probability theory
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- probability
- probability law
- probability mass
- probability curve
- probability limit
- probability paper
- probability ratio
- probability factor
- probability sample
- probability theory
- probability vector
- probability density
- probability element
- probability measure
- probability process
- probability analysis
- probability calculus
- probability function
- probability integral
- probability of delay
- probability theorist
- probability amplitude
- probability of failure
- probability of presence
- probability distribution
- probability of rejection
- probability of occurrence
- probability of coincidence
- probability of excess delay
- probability density function
- probability of reliable work
- probability density function-pdf
- probability distribution function
- probability density function (pdf)