probability density function nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
probability density function nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm probability density function giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của probability density function.
Từ điển Anh Việt
Probability density function
(Econ) Hàm mật độ xác xuất.
+ Một hàm số miêu tả hình dạng của một phân phối xác suất mà khi đưa vào giữa các giới hạn nào đó sẽ cho xác suất mà với xác suất này biến số của nó sẽ có những trị số ở giữa những giới hạn ấy.
Từ liên quan
- probability
- probability law
- probability mass
- probability curve
- probability limit
- probability paper
- probability ratio
- probability factor
- probability sample
- probability theory
- probability vector
- probability density
- probability element
- probability measure
- probability process
- probability analysis
- probability calculus
- probability function
- probability integral
- probability of delay
- probability theorist
- probability amplitude
- probability of failure
- probability of presence
- probability distribution
- probability of rejection
- probability of occurrence
- probability of coincidence
- probability of excess delay
- probability density function
- probability of reliable work
- probability density function-pdf
- probability distribution function
- probability density function (pdf)