probability distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

probability distribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm probability distribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của probability distribution.

Từ điển Anh Việt

  • Probability distribution

    (Econ) Phân phối xác suất

  • Probability distribution

    (Econ) Phân phối Xác suất.

    + Một sự tóm tắt dưới dạng một dạng bảng số hoặc dưới dạng một quan hệ toán học đưa ra XÁC SUẤT mà với xác suất này một biến số ngẫu nhiên có phân phối đó sẽ nhận được những giá trị nào đó, hoặc rơi vào giữa một số giới hạn nhất định.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • probability distribution

    * kinh tế

    phân phối xác suất

    * kỹ thuật

    hàm phân bố

    mật độ xác suất

    sự phân bố xác suất

    toán & tin:

    phân bố xác suất

    phân phối xác suất

    điện tử & viễn thông:

    sự phân phối thống kê