probability curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

probability curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm probability curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của probability curve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • probability curve

    * kinh tế

    khúc tuyến xác suất

    * kỹ thuật

    đường cong xác suất

    toán & tin:

    đường xác suất