chancellory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chancellory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chancellory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chancellory.

Từ điển Anh Việt

  • chancellory

    /'tʃɑ:nsələri/

    * danh từ

    (như) chancellery