chancellorship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chancellorship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chancellorship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chancellorship.
Từ điển Anh Việt
chancellorship
xem chancellor
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chancellorship
the office of chancellor