chance variable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chance variable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chance variable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chance variable.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chance variable

    * kinh tế

    lượng biến đổi cơ hội

    * kỹ thuật

    biến ngẫu nhiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet