chance variable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chance variable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chance variable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chance variable.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chance variable
* kinh tế
lượng biến đổi cơ hội
* kỹ thuật
biến ngẫu nhiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chance variable
Similar:
random variable: a variable quantity that is random
Synonyms: variate, variant, stochastic variable
Từ liên quan
- chance
- chancel
- chancer
- chancery
- chance on
- chanceful
- chancellor
- chance move
- chance upon
- chancellery
- chancellory
- chance cause
- chance event
- chance causes
- chance-medley
- chancellorship
- chance variable
- chance mechanism
- chance variation
- chancellorsville
- chance observation
- chance of acceptance
- chance-half correlation
- chance-constrained problem
- chancellor of the exchequer