chance observation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chance observation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chance observation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chance observation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chance observation

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự quan sát ngẫu nhiên