chancer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chancer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chancer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chancer.
Từ điển Anh Việt
chancer
* danh từ
người cơ hội; người không có nguyên tắc đạo đức