chancery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chancery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chancery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chancery.
Từ điển Anh Việt
chancery
/'tʃɑ:nsəri/
* danh từ
toà đại pháp Anh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà công lý
in chancery
(pháp lý) đang thưa kiện (ở toà đại pháp)
(thể dục,thể thao) ở vào thế đầu rúc vào cánh tay đối phương và bị đấm liên hồi không chống đỡ được (quyền Anh)
ở tình trạng khó khăn, lúng túng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chancery
* kỹ thuật
văn phòng
xây dựng:
tòa án
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chancery
a court with jurisdiction in equity
Synonyms: court of chancery
an office of archives for public or ecclesiastic records; a court of public records