chancel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chancel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chancel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chancel.

Từ điển Anh Việt

  • chancel

    /'tʃɑ:nsəl/

    * danh từ

    (tôn giáo) thánh đường

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chancel

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thánh đường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chancel

    area around the altar of a church for the clergy and choir; often enclosed by a lattice or railing

    Synonyms: sanctuary, bema