chancellor of the exchequer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chancellor of the exchequer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chancellor of the exchequer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chancellor of the exchequer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chancellor of the exchequer
* kinh tế
Bộ trưởng Tài Chính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chancellor of the exchequer
the British cabinet minister responsible for finance
Synonyms: Chancellor