chance-medley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chance-medley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chance-medley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chance-medley.

Từ điển Anh Việt

  • chance-medley

    /'tʃɑ:ns,medli/

    * danh từ

    (pháp lý) tội ngộ sát

    sự vô ý, sự bất cẩn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chance-medley

    an unpremeditated killing of a human being in self defense