chance event nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chance event nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chance event giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chance event.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- chance
- chancel
- chancer
- chancery
- chance on
- chanceful
- chancellor
- chance move
- chance upon
- chancellery
- chancellory
- chance cause
- chance event
- chance causes
- chance-medley
- chancellorship
- chance variable
- chance mechanism
- chance variation
- chancellorsville
- chance observation
- chance of acceptance
- chance-half correlation
- chance-constrained problem
- chancellor of the exchequer