chance event nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chance event nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chance event giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chance event.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chance event

    Similar:

    accident: anything that happens suddenly or by chance without an apparent cause

    winning the lottery was a happy accident

    the pregnancy was a stroke of bad luck

    it was due to an accident or fortuity

    Synonyms: stroke, fortuity

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).