accident nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accident nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accident giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accident.

Từ điển Anh Việt

  • accident

    /'æksidənt/

    * danh từ

    sự rủi ro, tai nạn, tai biến

    without accident: an toàn không xảy ra tai nạn

    to meet with an accident: gặp rủi ro; gặp tai nạn, gặp tai biến

    sự tình cờ, sự ngẫu nhiên

    by accident: tình cờ, ngẫu nhiên

    cái phụ, cái không chủ yếu

    sự gồ ghề, sự khấp khểnh

    (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường

  • accident

    (Tech) hư hỏng, tai nạn

  • accident

    sự ngẫu nhiên, trường hợp không may

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accident

    * kinh tế

    sự cố bất ngờ

    sự rủi ro

    tai biến

    tai nạn

    * kỹ thuật

    hỏng hóc

    sự cố

    sự hỏng

    sự hỏng hóc

    sự hư hỏng

    sự ngẫu nhiên

    sự rủi ro

    cơ khí & công trình:

    địa hình gồ ghề

    xây dựng:

    địa hình mấp mô

    sự việc ngẫu nhiên

    toán & tin:

    trường hợp không may

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • accident

    an unfortunate mishap; especially one causing damage or injury

    anything that happens suddenly or by chance without an apparent cause

    winning the lottery was a happy accident

    the pregnancy was a stroke of bad luck

    it was due to an accident or fortuity

    Synonyms: stroke, fortuity, chance event