accidental discharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accidental discharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accidental discharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accidental discharge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accidental discharge

    * kỹ thuật

    môi trường:

    sự chảy thoát ngẫu nhiên