accidental at work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accidental at work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accidental at work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accidental at work.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
accidental at work
* kinh tế
tai nạn lao động
Từ liên quan
- accidental
- accidentally
- accidental air
- accidental cost
- accidental load
- accidental alarm
- accidental death
- accidental error
- accidental injury
- accidental signal
- accidental at work
- accidental braking
- accidental loading
- accidental abortion
- accidental parasite
- accidental variance
- accidental collision
- accidental discharge
- accidental base point
- accidental degeneracy
- accidental inflection
- accidental albuminuria
- accidental convergence
- accidental singularity
- accidental double point
- accidental eccentricity