accidental nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accidental nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accidental giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accidental.
Từ điển Anh Việt
accidental
/,æksi'dentl/
* tính từ
tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ
phụ, phụ thuộc, không chủ yếu
* danh từ
cái phụ, cái không chủ yếu
(âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
accidental
(Tech) rũi ro; phụ
accidental
ngẫu nhiên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
accidental
* kinh tế
ngẫu nhiên
* kỹ thuật
bất ngờ
ngẫu nhiên
xây dựng:
tình cờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
accidental
a musical notation that makes a note sharp or flat or natural although that is not part of the key signature
happening by chance or unexpectedly or unintentionally
with an inadvertent gesture she swept the vase off the table
accidental poisoning
an accidental shooting
Synonyms: inadvertent
Từ liên quan
- accidental
- accidentally
- accidental air
- accidental cost
- accidental load
- accidental alarm
- accidental death
- accidental error
- accidental injury
- accidental signal
- accidental at work
- accidental braking
- accidental loading
- accidental abortion
- accidental parasite
- accidental variance
- accidental collision
- accidental discharge
- accidental base point
- accidental degeneracy
- accidental inflection
- accidental albuminuria
- accidental convergence
- accidental singularity
- accidental double point
- accidental eccentricity