accidental error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accidental error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accidental error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accidental error.
Từ điển Anh Việt
accidental error
(Tech) sai số rủi ro
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
accidental error
* kinh tế
sai sót ngẫu nhiên
* kỹ thuật
sai số ngẫu nhiên
xây dựng:
độ sai ngẫu nhiên
toán & tin:
sai ngẫu nhiên
Từ liên quan
- accidental
- accidentally
- accidental air
- accidental cost
- accidental load
- accidental alarm
- accidental death
- accidental error
- accidental injury
- accidental signal
- accidental at work
- accidental braking
- accidental loading
- accidental abortion
- accidental parasite
- accidental variance
- accidental collision
- accidental discharge
- accidental base point
- accidental degeneracy
- accidental inflection
- accidental albuminuria
- accidental convergence
- accidental singularity
- accidental double point
- accidental eccentricity