accidentally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accidentally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accidentally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accidentally.
Từ điển Anh Việt
accidentally
/,æksi'dentəli/
* phó từ
tình cờ, ngẫu nhiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
accidentally
Similar:
by chance: without advance planning
they met accidentally
Synonyms: circumstantially, unexpectedly
Antonyms: deliberately
incidentally: of a minor or subordinate nature
these magnificent achievements were only incidentally influenced by Oriental models
unintentionally: without intention; in an unintentional manner
she hit him unintentionally
Antonyms: intentionally, deliberately