incidentally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incidentally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incidentally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incidentally.
Từ điển Anh Việt
incidentally
/,insi'dentli/
* phó từ
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ
nhân tiện, nhân thể, nhân đây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incidentally
of a minor or subordinate nature
these magnificent achievements were only incidentally influenced by Oriental models
Synonyms: accidentally
Similar:
by the way: introducing a different topic; in point of fact
incidentally, I won't go to the party
Synonyms: by the bye, apropos