by the way nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
by the way nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm by the way giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của by the way.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
by the way
introducing a different topic; in point of fact
incidentally, I won't go to the party
Synonyms: by the bye, incidentally, apropos
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- by
- bye
- byrd
- byre
- byte
- bylaw
- byron
- byway
- by far
- by-bid
- by-end
- by-law
- by-low
- by-pit
- by-way
- byblos
- bygone
- bylaws
- byline
- byname
- bypass
- bypast
- bypath
- byplay
- byrnie
- byroad
- byssus
- byword
- byzant
- by hand
- by luck
- by-blow
- by-lane
- by-laws
- by-line
- by-name
- by-pass
- by-path
- by-road
- by-wash
- by-work
- bycatch
- bye-bye
- bye-law
- byerite
- byronic
- byscute
- bytrade
- bywoner
- by heart