byword nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

byword nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm byword giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của byword.

Từ điển Anh Việt

  • byword

    /'baiwə:d/

    * danh từ

    tục ngữ, ngạn ngữ

    gương (xấu); điển hình (xấu)

    a byword for inquirity: điển hình của sự bất hoà

    trò cười

    to become the byword of the village: trở thành trò cười cho cả làng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • byword

    Similar:

    proverb: a condensed but memorable saying embodying some important fact of experience that is taken as true by many people

    Synonyms: adage, saw