adage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adage.

Từ điển Anh Việt

  • adage

    /'ædidʤ/

    * danh từ

    cách ngôn, châm ngôn; ngạn ngữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adage

    Similar:

    proverb: a condensed but memorable saying embodying some important fact of experience that is taken as true by many people

    Synonyms: saw, byword