bypast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bypast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bypast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bypast.

Từ điển Anh Việt

  • bypast

    /'baipɑ:st/

    * tính từ

    đã qua, đã trôi qua

Từ điển Anh Anh - Wordnet