bypast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bypast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bypast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bypast.
Từ điển Anh Việt
bypast
/'baipɑ:st/
* tính từ
đã qua, đã trôi qua
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bypast
Similar:
bypass: avoid something unpleasant or laborious
You cannot bypass these rules!
Synonyms: short-circuit, go around, get around
bygone: well in the past; former
bygone days
dreams of foregone times
sweet memories of gone summers
relics of a departed era