bygone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bygone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bygone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bygone.
Từ điển Anh Việt
bygone
/'baigɔn/
* tính từ
quá khứ, qua rồi, cũ kỹ
in bygone days: trong những ngày qua đi
* danh từ số nhiều
quá khứ; tội lỗi đã qua; chuyện đã qua
let bygones be bygones: hãy để cho dĩ vãng trôi về dĩ vãng; đừng nhắc đến chuyện cũ đau lòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bygone
past events to be put aside
let bygones be bygones
Synonyms: water under the bridge
well in the past; former
bygone days
dreams of foregone times
sweet memories of gone summers
relics of a departed era