foregone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foregone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foregone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foregone.

Từ điển Anh Việt

  • foregone

    /fɔ:'gɔn/

    * động tính từ quá khứ của forego

    * tính từ

    đã qua

    đã định đoạt trước, không trình được

    dự tính trước, biết trước, tất nhiên, tất yếu

Từ điển Anh Anh - Wordnet