foregone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
foregone
/fɔ:'gɔn/
* động tính từ quá khứ của forego
* tính từ
đã qua
đã định đoạt trước, không trình được
dự tính trước, biết trước, tất nhiên, tất yếu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foregone
Similar:
predate: be earlier in time; go back further
Stone tools precede bronze tools
Synonyms: precede, forego, forgo, antecede, antedate
Antonyms: postdate
waive: do without or cease to hold or adhere to
We are dispensing with formalities
relinquish the old ideas
Synonyms: relinquish, forgo, forego, foreswear, dispense with
forfeit: lose (s.th.) or lose the right to (s.th.) by some error, offense, or crime
you've forfeited your right to name your successor
forfeited property
Synonyms: give up, throw overboard, waive, forgo, forego
Antonyms: claim
bygone: well in the past; former
bygone days
dreams of foregone times
sweet memories of gone summers
relics of a departed era