forgo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forgo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forgo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forgo.

Từ điển Anh Việt

  • forgo

    /fɔ:'gou/

    * ngoại động từ forwent; forgoven

    thôi, bỏ; kiêng

    to forgo wine: bỏ rượu; kiêng rượu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • forgo

    * kinh tế

    sự từ bỏ (trái quyền...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet