forego nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forego nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forego giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forego.
Từ điển Anh Việt
forego
/fɔ:'gou/
* động từ forewent; foregone
đi trước
ở trước, đặt ở phía trước
* ngoại động từ
(như) forgo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forego
Similar:
predate: be earlier in time; go back further
Stone tools precede bronze tools
Synonyms: precede, forgo, antecede, antedate
Antonyms: postdate
waive: do without or cease to hold or adhere to
We are dispensing with formalities
relinquish the old ideas
Synonyms: relinquish, forgo, foreswear, dispense with
forfeit: lose (s.th.) or lose the right to (s.th.) by some error, offense, or crime
you've forfeited your right to name your successor
forfeited property
Synonyms: give up, throw overboard, waive, forgo
Antonyms: claim