foreswear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foreswear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foreswear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foreswear.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foreswear
turn away from; give up
I am foreswearing women forever
Synonyms: renounce, quit, relinquish
Similar:
waive: do without or cease to hold or adhere to
We are dispensing with formalities
relinquish the old ideas
Synonyms: relinquish, forgo, forego, dispense with
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).