relinquish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
relinquish
/ri'liɳkwiʃ/
* ngoại động từ
bỏ, từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...)
to relinquish one's hopes: từ bỏ hy vọng
to relinquish one's habits: bỏ những thói quen
buông, thả
to relinquish one's hold: buông tay ra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
relinquish
* kỹ thuật
bỏ
xóa
toán & tin:
giải phóng không gian (đĩa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
relinquish
Similar:
release: part with a possession or right
I am relinquishing my bedroom to the long-term house guest
resign a claim to the throne
Synonyms: resign, free, give up
waive: do without or cease to hold or adhere to
We are dispensing with formalities
relinquish the old ideas
Synonyms: forgo, forego, foreswear, dispense with
foreswear: turn away from; give up
I am foreswearing women forever
let go of: release, as from one's grip
Let go of the door handle, please!
relinquish your grip on the rope--you won't fall
Antonyms: hold