renounce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
renounce
/ri'nauns/
* ngoại động từ
bỏ, từ bỏ, không thừa nhận
to renounce the right of succession: từ bỏ quyền kế thừa
to renounce one's faith: bỏ đức tin
to renounce the world: không thiết gì sự đời, xuất gia đi tu, đi ở ẩn
* nội động từ
(đánh bài) không ra được quân bài cùng hoa
* danh từ
(đánh bài) sự không ra được quân bài cùng hoa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
renounce
* kinh tế
bỏ
không thừa nhân
không thừa nhận
từ bỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
renounce
Similar:
abdicate: give up, such as power, as of monarchs and emperors, or duties and obligations
The King abdicated when he married a divorcee
vacate: leave (a job, post, or position) voluntarily
She vacated the position when she got pregnant
The chairman resigned when he was found to have misappropriated funds
foreswear: turn away from; give up
I am foreswearing women forever
Synonyms: quit, relinquish
disown: cast off
She renounced her husband
The parents repudiated their son
Synonyms: repudiate