renounce the right of succession (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
renounce the right of succession (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renounce the right of succession (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renounce the right of succession (to...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
renounce the right of succession (to...)
* kinh tế
từ bỏ quyền thừa kế