renouncement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
renouncement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renouncement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renouncement.
Từ điển Anh Việt
renouncement
/ri'naunsmənt/
* danh từ
sự từ bỏ, sự không thừa nhận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
renouncement
Similar:
renunciation: an act (spoken or written) declaring that something is surrendered or disowned