renunciation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

renunciation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renunciation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renunciation.

Từ điển Anh Việt

  • renunciation

    /ri,nʌnsi'eiʃn/

    * danh từ

    sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ

    renunciation of a succession: sự từ bỏ quyền thừa kế

    sự hy sinh, sự quên mình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • renunciation

    an act (spoken or written) declaring that something is surrendered or disowned

    Synonyms: renouncement

    the act of renouncing; sacrificing or giving up or surrendering (a possession or right or title or privilege etc.)

    Synonyms: forgoing, forswearing

    Similar:

    repudiation: rejecting or disowning or disclaiming as invalid

    Congressional repudiation of the treaty that the President had negotiated

    apostasy: the state of having rejected your religious beliefs or your political party or a cause (often in favor of opposing beliefs or causes)

    Synonyms: defection