defection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defection.

Từ điển Anh Việt

  • defection

    /di'fekʃn/

    * danh từ

    sự đào ngũ; sự bỏ đi theo địch; sự bỏ đảng; (tôn giáo) sự bỏ đạo, sự bội giáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • defection

    Similar:

    desertion: withdrawing support or help despite allegiance or responsibility

    his abandonment of his wife and children left them penniless

    Synonyms: abandonment

    apostasy: the state of having rejected your religious beliefs or your political party or a cause (often in favor of opposing beliefs or causes)

    Synonyms: renunciation