abandonment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abandonment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abandonment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abandonment.

Từ điển Anh Việt

  • abandonment

    /ə'bændənmənt/

    * danh từ

    sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ

    tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ

    sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả

  • abandonment

    (Tech) bỏ, từ bỏ (d)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abandonment

    * kinh tế

    bỏ phế

    sự giao phó (hàng hóa tổn thất cho công ty bảo hiểm)

    * kỹ thuật

    bỏ

    sự bỏ

    sự hủy bỏ

    sự loại bỏ

    hóa học & vật liệu:

    từ bỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abandonment

    the act of giving something up

    Synonyms: forsaking, desertion

    the voluntary surrender of property (or a right to property) without attempting to reclaim it or give it away

    Similar:

    desertion: withdrawing support or help despite allegiance or responsibility

    his abandonment of his wife and children left them penniless

    Synonyms: defection