abandonment (of lines) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abandonment (of lines) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abandonment (of lines) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abandonment (of lines).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abandonment (of lines)

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    bảo dưỡng đường

    thôi không khai thác