desertion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desertion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desertion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desertion.

Từ điển Anh Việt

  • desertion

    /di'zə:ʃn/

    * danh từ

    sự bỏ ra đi, sự bỏ trốn; sự đào ngũ

    sự ruồng bỏ, sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận đến

    wife desertion: (pháp lý) sự ruồng bỏ vợ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • desertion

    withdrawing support or help despite allegiance or responsibility

    his abandonment of his wife and children left them penniless

    Synonyms: abandonment, defection

    Similar:

    abandonment: the act of giving something up

    Synonyms: forsaking