apostasy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apostasy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apostasy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apostasy.
Từ điển Anh Việt
apostasy
/ə'pɔstəsi/
* danh từ
sự bỏ đạo, sự bội giáo
sự bỏ đảng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apostasy
the state of having rejected your religious beliefs or your political party or a cause (often in favor of opposing beliefs or causes)
Synonyms: renunciation, defection
the act of abandoning a party for cause
Synonyms: tergiversation